Giới thiệu về bồn lọc áp lực.
Bồn lọc áp lực là một loại bồn được sử dụng để lưu trữ hoặc vận chuyển khí, hơi và chất lỏng ở áp suất cao hơn áp suất khí quyển, còn được gọi là áp suất cao. Bồn lọc áp lực thường được sử dụng trong các hệ thống cấp nước, hệ thống xử lý nước, và các ứng dụng công nghiệp khác.
Bồn lọc áp lực là thiết bị được sử dụng trong quá trình xử lý nước thải để lọc ra các tạp chất lơ lửng hoặc hạt nhỏ trong nước thải. Nó hoạt động dựa trên nguyên lý lọc qua màng lọc. Bồn lọc áp lực thường có dạng hình trụ, bên trong được lắp đặt một màng lọc. Nước thải được bơm vào bồn dưới áp lực cao hơn. Áp lực sẽ ép nước qua màng lọc trong khi các tạp chất bị màng ngăn lại.
Nước đã qua lọc sẽ được thu thập ra ngoài và các tạp chất sẽ tích tụ lại ở bề mặt màng lọc. Khi màng bị tắc, sẽ có cơ chế làm sạch màng. Bồn lọc áp lực thường được sử dụng để lọc các chất lơ lửng, hạt nhỏ có kích thước từ 10-100 micron. Vì vậy nó giúp loại bỏ các tạp chất hạt mịn trong nước thải, nâng cao chất lượng nước sau xử lý.
Bồn lọc áp lực có vai trò quan trọng trong quá trình xử lý nước thải, giúp loại bỏ hiệu quả các tạp chất lơ lửng, bảo vệ các thiết bị xử lý tiếp theo khỏi sự tắc nghẽn.
Các thành phần và nguyên tắc hoạt động của bồn áp lực.
Bồn áp lực là một thiết bị được sử dụng để lưu trữ và cung cấp nước hoặc chất lỏng dưới áp suất cao. Nó thường được sử dụng để cung cấp nước trong hệ thống cấp nước công nghiệp, hệ thống chữa cháy, hệ thống tưới cây, và nhiều ứng dụng khác. Dưới đây là một số thành phần và nguyên tắc hoạt động cơ bản của bồn áp lực:
Bồn chứa: Đây là phần chính của bồn áp lực, nơi chứa nước hoặc chất lỏng. Nó thường được làm từ thép không gỉ hoặc thép carbon và có khả năng chịu áp suất cao.
Bơm: Bơm được sử dụng để tạo áp suất trong bồn. Bơm có thể là bơm điện, bơm khí nén hoặc bơm thủy lực, tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể của bồn áp lực.
Van điều khiển: Van điều khiển được sử dụng để kiểm soát lưu lượng và áp suất của chất lỏng trong bồn. Nó cho phép mở hoặc đóng dòng chất lỏng và điều chỉnh áp suất theo nhu cầu.
Cảm biến áp suất: Cảm biến áp suất được sử dụng để đo áp suất trong bồn. Thông qua cảm biến, thông tin áp suất có thể được truyền đến bơm hoặc hệ thống điều khiển để điều chỉnh hoạt động của bồn áp lực.
Van an toàn: Van an toàn được cài đặt để giới hạn áp suất tối đa trong bồn. Khi áp suất vượt quá giới hạn an toàn, van sẽ tự động mở để giảm áp suất và tránh xảy ra sự cố.
Nguyên tắc hoạt động của bồn áp lực là bơm sẽ bơm nước hoặc chất lỏng vào bồn, tạo áp suất cao. Khi van điều khiển mở, nước hoặc chất lỏng sẽ chảy ra từ bồn áp lực và đưa vào hệ thống cần cung cấp. Khi áp suất giảm xuống dưới ngưỡng cài đặt, bơm sẽ được kích hoạt để bơm thêm nước vào bồn và tăng áp suất trở lại. Quá trình này được lặp lại để duy trì áp suất ổn định trong bồn và đảm bảo cung cấp chất lỏng một cách liên tục.
Cấu tạo bồn lọc áp lực bao gồm những thành phần nào?
Bồn áp lực, còn được gọi là bồn chứa áp lực, là một thiết bị được sử dụng để lưu trữ chất lỏng hoặc khí dưới áp lực cao. Cấu tạo bồn áp lực có thể thay đổi tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể, nhưng thông thường nó bao gồm các thành phần sau:
Thân bồn: Đây là thành phần chính của bồn áp lực, được thiết kế để chứa chất lỏng hoặc khí dưới áp lực cao. Thân bồn thường được làm bằng thép carbon hoặc thép không gỉ để đảm bảo tính chất chịu áp lực và chống ăn mòn.
Van an toàn: Van an toàn là một thành phần quan trọng để bảo vệ bồn áp lực khỏi áp suất quá cao. Khi áp lực trong bồn vượt quá mức cho phép, van an toàn sẽ mở ra và giảm áp lực để tránh tai nạn.
Hệ thống bơm: Một bồn áp lực thường được kết nối với một hệ thống bơm để tạo áp lực cho chất lỏng hoặc khí bên trong bồn. Hệ thống bơm có thể được điều khiển tự động hoặc thủ công, tùy thuộc vào yêu cầu của ứng dụng.
Van điều chỉnh: Van điều chỉnh được sử dụng để kiểm soát lưu lượng chất lỏng hoặc khí vào và ra khỏi bồn áp lực. Nó cho phép điều chỉnh áp lực và lưu lượng để đáp ứng yêu cầu cụ thể của quy trình hoặc hệ thống sử dụng bồn áp lực.
Cảm biến áp suất: Cảm biến áp suất được sử dụng để đo và giám sát áp lực trong bồn. Thông qua các tín hiệu từ cảm biến áp suất, người vận hành hoặc hệ thống kiểm soát có thể theo dõi và điều chỉnh áp lực một cách chính xác.
Hệ thống an toàn: Bồn áp lực cũng có thể được trang bị các thiết bị an toàn bổ sung như van an toàn bổ sung, van giảm áp, van chặn, van xả, hệ thống báo động áp suất, hệ thống chống cháy nổ, v.v. Tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể và yêu cầu an toàn.
Ưu và nhược điểm của bồn lọc áp lực composite và bồn lọc áp lực inox.
Ưu điểm của bồn lọc composite:
- Trọng lượng nhẹ hơn bồn lọc inox, dễ vận chuyển và lắp đặt.
- Chi phí mua sắm thấp hơn bồn lọc inox.
- Khả năng chịu nhiệt và chịu hóa chất tốt.
- Bề mặt không bị ăn mòn, trôi màu như bồn lọc inox.
Nhược điểm:
- Không bền bỉ và độ bền không lâu dài như bồn lọc inox.
- Dễ bị trầy xước, nứt nẻ hơn bồn lọc inox.
Ưu điểm của bồn lọc inox:
- Chất liệu inox bền bỉ, độ bền lâu dài trong điều kiện sử dụng thông thường.
- Khả năng chống ăn mòn, chịu được môi trường hóa chất mạnh.
- Bề mặt nhẵn láng, dễ vệ sinh sát trùng.
Nhược điểm:
- Trọng lượng nặng hơn composite, tốn kém vận chuyển và lắp đặt.
- Chi phí đầu tư ban đầu cao hơn bồn lọc composite.
- Dễ bị ăn mòn, oxy hóa ở môi trường mặn hoặc axit.
Đặc điểm của bồn lọc áp lực trong xử lý nước thải.
Nguyên lý hoạt động: Bồn lọc áp lực hoạt động bằng cách đưa nước thải qua một màng lọc hoặc một hệ thống lọc có khả năng giữ lại các hạt và chất rắn lớn hơn kích thước lỗ lọc. Áp lực cao được tạo ra để đẩy nước qua các lỗ lọc, trong khi các chất rắn bị giữ lại và không đi qua.
Cấu trúc bồn lọc: Bồn lọc áp lực thường được thiết kế với một hệ thống lọc có kích thước lỗ lọc nhỏ, thường là các sợi, vải hoặc ống lọc. Các lớp lọc này có khả năng giữ lại các hạt và chất rắn có kích thước lớn hơn lỗ lọc, trong khi cho phép nước thông qua.
Áp lực cao: Đặc điểm quan trọng của bồn lọc áp lực là khả năng tạo ra áp lực cao để đẩy nước qua lớp lọc. Áp lực này có thể được tạo ra bằng cách sử dụng bơm hoặc các thiết bị tạo áp lực khác trong hệ thống xử lý nước thải.
Loại bỏ chất rắn: Bồn lọc áp lực giúp loại bỏ các chất rắn và hạt nhỏ từ dòng nước thải, đảm bảo rằng nước thải được xử lý tiếp theo không chứa các chất rắn gây ô nhiễm. Các chất rắn bị giữ lại trong bồn lọc và thường được thu gom và xử lý riêng biệt.
Dễ vận hành và bảo trì: Bồn lọc áp lực thường có cấu trúc đơn giản và dễ vận hành. Hệ thống lọc có thể được kiểm tra và làm sạch định kỳ để đảm bảo hiệu suất hoạt động tối ưu.
Ứng dụng: Bồn lọc áp lực được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống xử lý nước thải công nghiệp và hộ gia đình. Chúng có thể được sử dụng trong các giai đoạn xử lý khác nhau, như xử lý cơ bản, xử lý sinh học hoặc xử lý sau cùng.
Phân loại bồn lọc áp lực phổ biến.
Bồn Lọc áp lực composite.
Bồn lọc áp lực composite là một loại bồn lọc được làm từ vật liệu composite, tức là sự kết hợp của ít nhất hai vật liệu khác nhau. Composite thường bao gồm một ma trận liên kết các sợi gia cường để tạo ra một vật liệu có tính chất vật lý và cơ học tốt hơn so với các vật liệu riêng lẻ.
Trong trường hợp bồn lọc áp lực, composite được sử dụng để làm vật liệu chế tạo bồn lọc. Composite có nhiều ưu điểm, bao gồm khả năng chịu được áp lực cao, kháng hóa chất, kháng ăn mòn, và kháng UV. Điều này làm cho bồn lọc áp lực composite trở thành một giải pháp hiệu quả cho việc lọc và xử lý nước, chất lỏng hoặc khí áp lực cao trong nhiều ứng dụng công nghiệp khác nhau.
Bồn lọc áp lực composite thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp như xử lý nước thải, lọc nước, công nghiệp hóa chất, dầu khí, và các ứng dụng khác liên quan đến xử lý chất lỏng hoặc khí áp lực cao.
Bồn lọc áp lực inox.
Chất liệu bên ngoài: Làm bằng thép không gỉ (inox) 318L có độ bền cao, chịu được ăn mòn do hóa chất và nhiệt độ. Bảo đảm vệ sinh an toàn cho nước sau khi lọc.
Hệ thống lọc: Có nhiều lớp lọc bằng vật liệu khác nhau như than hoạt tính, sỏi thủy tinh, polyester để loại bỏ cặn bẩn, vi khuẩn, các hạt nhỏ trong nước.
Áp lực hoạt động: Có thể hoạt động ổn định ở áp suất lọc 6-8 bar, lưu lượng lọc lớn trong môi trường công nghiệp.
Kích thước: Tuỳ theo dung tích và mục đích sử dụng mà có kích thước khác nhau nhưng thường từ 500 lít đến vài chục m3.
Cửa lấy mẫu, vệ sinh: Có cửa lấy mẫu và vệ sinh thuận tiện, đảm bảo an toàn.
Bồn lọc áp lực inox đáp ứng yêu cầu lọc nước sạch ở các công trình công nghiệp, dân dụng. Là thiết bị cần thiết trong hệ thống cung cấp nước sạch.
Các yếu tố cần tính toán khi thiết kế bồn lọc áp lực.
Dung tích bồn: Xác định dung tích bồn lọc dựa trên nhu cầu sử dụng nước và công suất lọc cần thiết. Dung tích bồn phải đủ lớn để chứa và cung cấp nước tinh khiết trong khoảng thời gian cần thiết trước khi cần tái lọc hoặc nạp nước mới.
Áp lực làm việc: Xác định áp lực làm việc cần thiết cho bồn lọc áp lực. Điều này phụ thuộc vào áp lực nước đầu vào từ hệ thống cấp nước và áp lực yêu cầu để đẩy nước qua màng lọc và hệ thống xử lý. Áp lực làm việc cần được đảm bảo an toàn và đủ để đáp ứng yêu cầu lọc nước.
Kích thước màng lọc: Xác định kích thước và loại màng lọc phù hợp cho bồn lọc áp lực. Kích thước màng lọc cần phù hợp với dung tích bồn và công suất lọc cần thiết. Sử dụng màng lọc có kích thước và đặc tính phù hợp để đảm bảo hiệu suất lọc tối ưu.
Hệ thống van và ống dẫn: Thiết kế hệ thống van và ống dẫn để điều chỉnh luồng nước và áp suất trong bồn lọc áp lực. Xác định kích thước ống dẫn, van và các phụ kiện khác để đảm bảo luồng nước ổn định và hiệu quả.
Bơm áp lực (nếu có): Nếu sử dụng bơm áp lực, cần tính toán và chọn bơm có công suất và áp lực phù hợp để đáp ứng yêu cầu lọc nước. Xác định vị trí lắp đặt và đặc điểm kỹ thuật của bơm áp lực để đảm bảo hiệu suất và độ tin cậy của hệ thống.
Hệ thống điều khiển và giám sát: Thiết kế hệ thống điều khiển và giám sát nếu cần thiết để quản lý quá trình lọc nước, bao gồm cảm biến áp suất, van điều khiển, bộ điều khiển tự động và màn hình hiển thị.
An toàn và bảo vệ: Xem xét các yếu tố an toàn và bảo vệ, bao gồm van an toàn, van giảm áp, van chặn, van xả, thiết bị bảo vệ áp suất, v.v. để đảm bảo an toàn và tránh các vấn đề về áp suất và an toàn trong quá trình hoạt động.
Các yếu tố trên đây cần được tính toán và xem xét kỹ lưỡng để thiết kế bồn lọc áp lực hiệu quả và đảm bảo nước được lọc sạch và an toàn.
Công thức tính toán bồn lọc áp lực trong xử lý nước thải.
Trong quá trình xử lý nước thải, công thức tính toán bồn lọc áp lực có thể khác nhau tùy thuộc vào loại hệ thống và phương pháp xử lý được sử dụng. Dưới đây là một công thức tổng quát để tính toán kích thước bồn lọc áp lực trong một hệ thống xử lý nước thải sử dụng quá trình lọc áp lực ngược (Reverse Osmosis – RO):
Xác định lưu lượng nước thải: Đầu tiên, xác định lưu lượng nước thải mà hệ thống cần xử lý. Đây là số lượng nước thải trung bình được sản sinh trong một đơn vị thời gian (ví dụ: m3/giờ hoặc m3/ngày).
Xác định chất lượng nước thải: Xác định các thông số chất lượng nước thải cần loại bỏ hoặc giảm đến mức chấp nhận được. Điều này bao gồm các chất cặn, hàm lượng muối, hợp chất hòa tan, vi khuẩn, virus, hay các chất ô nhiễm khác.
Xác định hiệu quả lọc và hệ số khuếch tán: Các thông số này liên quan đến hiệu suất lọc của màng RO và tính chất của dung dịch. Hiệu quả lọc (rejection rate) là tỷ lệ phần trăm của các chất ô nhiễm bị loại bỏ bởi quá trình lọc. Hệ số khuếch tán (fouling factor) đo lường mức độ bám cặn trên màng lọc.
Tính toán diện tích màng lọc: Sử dụng công thức sau để tính toán diện tích màng lọc cần thiết trong bồn lọc áp lực:
Diện tích màng lọc = (Lưu lượng nước thải x Chất lượng nước thải) / (Hiệu quả lọc x Hệ số khuếch tán)
Xác định số lượng và kích thước màng lọc: Dựa vào diện tích màng lọc tính toán được, xác định số lượng và kích thước màng lọc phù hợp để đáp ứng yêu cầu lọc của hệ thống. Điều này bao gồm việc xác định kích thước, hình dạng và loại màng lọc cần sử dụng.
Xác định áp lực làm việc: Tính toán áp suất làm việc cần thiết để đẩy nước qua màng lọc. Áp lực này phụ thuộc vào loại màng lọc và yêu cầu lọc cụ thể. Áp lực làm việc cần đảm bảo áp suất đủ để vượt qua màng lọc và loại bỏ các chất ô nhiễm.
Lưu ý rằng công thức và quy trình trên chỉ mang tính chất tổng quát và có thể không áp dụng cụ thể cho mọi hệ thống xử lý nước thải. Trong các ứng dụng thực tế, việc thiết kế và tính toán bồn lọc áp lực cần dựa trên các yếu tố khác nhau như loại nước thải, môi trường xung quanh và yêu cầu kỹ thuật cụ thể của dự án.
Các yếu tố khác cần xem xét khi thiết kế bồn lọc áp lực.
Vật liệu xây dựng: Chọn vật liệu xây dựng bồn lọc áp lực phù hợp với tính chất của nước thải và môi trường xung quanh. Vật liệu cần có khả năng chịu áp lực, chống ăn mòn và không bị tác động bởi các chất hóa học có trong nước thải.
Thiết kế kết cấu: Thiết kế kết cấu bồn lọc áp lực để đảm bảo độ bền và an toàn cho quá trình hoạt động. Cần xem xét vị trí và kích thước các mối hàn, đường ống kết nối và hệ thống hỗ trợ để đảm bảo khả năng chịu áp lực và tránh rò rỉ.
Hệ thống rửa màng: Trong một số trường hợp, bồn lọc áp lực cần có hệ thống rửa màng để loại bỏ cặn bẩn và tái tạo hiệu suất của màng lọc. Thiết kế hệ thống rửa màng bao gồm các bộ phận như bơm rửa, ống dẫn, van và điều khiển để đảm bảo quá trình rửa màng hiệu quả.
Hệ thống xả và xả nước thải: Xác định vị trí và thiết kế hệ thống xả nước thải từ bồn lọc áp lực. Điều này bao gồm việc xác định đường ống xả, van xả và các phụ kiện khác để đảm bảo xả nước thải an toàn và hiệu quả.
Kiểm soát và giám sát: Xem xét các thiết bị và hệ thống kiểm soát và giám sát để quản lý quá trình hoạt động của bồn lọc áp lực. Các thiết bị như cảm biến áp suất, van điều khiển tự động, bộ điều khiển và màn hình giám sát có thể được sử dụng để điều chỉnh và theo dõi hoạt động của hệ thống.
Bảo trì và sửa chữa: Xem xét khả năng tiếp cận và bảo trì bồn lọc áp lực. Thiết kế các lối đi và không gian để dễ dàng thực hiện công việc bảo trì, sửa chữa và thay thế các bộ phận cần thiết.
Tuổi thọ và chi phí vận hành: Đánh giá tuổi thọ và chi phí vận hành của bồn lọc áp lực. Các yếu tố như tuổi thọ của màng lọc, tần suất bảo trì, tiêu thụ năng lượng và chi phí vận hành cần được xem xét để đảm bảo hiệu quả và bền vững của hệ thống.
Tại sao nên chọn Hải Minh là nơi mua bồn lọc áp lực inox?
Chất lượng sản phẩm: Hải Minh cung cấp bồn lọc áp lực inox chất lượng cao, được làm từ vật liệu inox 304 hoặc 316 không gỉ. Inox là một vật liệu bền, chống ăn mòn và có khả năng chịu áp lực tốt, cho phép bồn lọc hoạt động hiệu quả và bền bỉ trong thời gian dài.
Kinh nghiệm và uy tín: Hải Minh đã có nhiều năm kinh nghiệm trong ngành công nghiệp lọc và xử lý nước. Công ty đã xây dựng được uy tín và được biết đến như một nhà cung cấp đáng tin cậy trong lĩnh vực này. Hải Minh đã cung cấp các giải pháp lọc nước chất lượng cho nhiều khách hàng, bao gồm cả doanh nghiệp và cá nhân.
Đa dạng sản phẩm: Hải Minh cung cấp một loạt các loại bồn lọc áp lực inox, phù hợp với nhu cầu và yêu cầu khác nhau của khách hàng. Các sản phẩm có thể được tùy chỉnh theo kích thước, kiểu dáng và dung tích để đáp ứng nhu cầu cụ thể của bạn.
Dịch vụ hậu mãi: Hải Minh cam kết cung cấp dịch vụ hậu mãi tốt cho khách hàng. Công ty có đội ngũ kỹ thuật viên chuyên nghiệp và tận tâm, sẵn sàng hỗ trợ khách hàng trong việc lắp đặt, vận hành và bảo trì bồn lọc áp lực inox. Điều này giúp đảm bảo rằng bạn sẽ có trải nghiệm mua hàng suôn sẻ và bồn lọc áp lực inox hoạt động tốt trong thời gian dài.
Giá cả cạnh tranh: Hải Minh cung cấp sản phẩm chất lượng với giá cả cạnh tranh. Công ty định giá công bằng và cung cấp giá trị cao cho khách hàng.
Những lợi ích khách hàng nhận được khi chọn inox Hải Minh là mua bồn lọc áp lực composite.
🔰️ Chất liệu Cao Cấp | 🟢 Được làm bằng Inox 304/316 an toàn và cao cấp, chống gỉ sét và sáng bóng |
🔰️ Đa dạng kiểu dáng, dung tích | 🟢 Bồn lọc áp lực composite, bồn lọc áp lực inox. |
🔰️ Vận Chuyển và Lắp Đặt | 🟢 Vận chuyển đến tận nơi cần lắp đặt |
🔰️ Đảm bảo chất lượng | 🟢 Đầy đủ giấy tờ, hợp đồng, chứng chỉ xuất kho |
🔰️ Tư vấn miễn phí | 🟢 Tư vấn thiết kế và thi công lắp đặt chi tiết cho khách hàng |
🔰️ Bảo Hành Dài Hạn | 🟢 Thời gian bảo hành 12 tháng |
Xem thêm : chính sách bảo hành của công ty Hải Minh.
Mua bồn nước inox ở đâu chính hãng giá rẻ?
Xem thêm : 6+ Địa chỉ mua bồn nước inox giá rẻ
Bảng Báo Giá Bồn lọc áp lực của Công Ty Hải Minh mới nhất hiện nay.
Xem thêm : Bảng giá bồn lọc áp lực
Inox Hải Minh – Địa chỉ gia công bồn inox công nghiệp uy tín, chất lượng TPHCM.
Inox Hải Minh là một công ty gia công chuyên về sản xuất và cung cấp các sản phẩm bồn inox công nghiệp uy tín và chất lượng tại TPHCM. Với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành công nghiệp inox, Inox Hải Minh đã xây dựng được danh tiếng vững chắc và được khách hàng tin tưởng.
Địa chỉ của Inox Hải Minh tọa lạc tại TPHCM, là một vị trí thuận tiện để phục vụ khách hàng không chỉ trong thành phố mà còn trong khu vực lân cận. Công ty tận dụng trang thiết bị hiện đại và công nghệ tiên tiến để gia công các sản phẩm bồn inox chất lượng cao, đáp ứng được các tiêu chuẩn và yêu cầu khắt khe của khách hàng.
Inox Hải Minh cam kết đảm bảo chất lượng sản phẩm bằng cách sử dụng nguyên liệu inox chất lượng cao và quy trình sản xuất nghiêm ngặt. Các bồn inox công nghiệp được thiết kế và gia công theo yêu cầu của khách hàng, đảm bảo tính chính xác và đáng tin cậy trong mọi ứng dụng công nghiệp.
Công ty cũng có đội ngũ kỹ thuật viên giàu kinh nghiệm và tận tâm, luôn sẵn sàng hỗ trợ khách hàng trong quá trình lựa chọn và thiết kế sản phẩm. Inox Hải Minh tạo ra những giải pháp tối ưu cho khách hàng, đảm bảo rằng mọi sản phẩm được sản xuất và giao hàng đúng hẹn và vượt qua mong đợi của khách hàng.
Sự uy tín của Inox Hải Minh không chỉ được thể hiện qua chất lượng sản phẩm, mà còn qua dịch vụ khách hàng tận tâm và chu đáo. Công ty luôn đặt lợi ích của khách hàng lên hàng đầu, đồng thời duy trì mối quan hệ lâu dài và đáng tin cậy với khách hàng trong lĩnh vực inox công nghiệp.
CÔNG TY TNHH SX TM DV CƠ KHÍ HẢI MINH.
Trụ sở chính: 63 Đông Hưng Thuận 05, Kp7, P. Tân Hưng Thuận, Quận 12, TPHCM.
Địa chỉ xưởng: 27/17 Xuân Thới Thượng 5, ấp 5, xã Xuân Thới Thượng, Hóc Môn, TPHCM.
Hotline: 037.907.6268 – 0968.399.280
Website: https://bonkhuayhoachat.com
Email: bonhoachat@gmail.com